Mỡ chịu nhiệt – Giải pháp cứu cánh cho toàn bộ hệ thống

5/5 - (1 bình chọn)

Trong mọi ngành công nghiệp ngày nay, cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết. Không chỉ là cuộc đua về số lượng và chất lượng sản phẩm, mà còn về mẫu mã và tính hiện đại của chúng. Với sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật, các máy móc ngày càng lớn và tiên tiến hơn.

Tuy nhiên, dù có cải tiến đến đâu, làm việc với công suất lớn trong thời gian dài vẫn dẫn đến hao mòn nhanh chóng của máy móc. Tốc độ cao và tải trọng lớn tạo ra nhiệt độ cao trong quá trình hoạt động. Đó chính là lý do mà mỡ chịu nhiệt trở thành một giải pháp cứu cánh cho toàn bộ hệ thống. Nó không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn hỗ trợ máy móc hoạt động hiệu quả hơn.

Hãy cùng đi sâu hơn để tìm hiểu về giải pháp quan trọng này trong bài viết dưới đây từ công ty TNHH Công nghệ Hồng Dương.

I. Tìm hiểu chung về mỡ chịu nhiệt 

Mỡ chịu nhiệt hay còn được biết đến như mỡ bôi trơn, thường được hình thành từ sự kết hợp của ba yếu tố chính: dầu gốc, chất làm đặc và các phụ gia. Tỉ lệ pha trộn của ba thành phần này thường là:

  • Dầu gốc chiếm khoảng từ 60 đến 90% (có thể là dầu khoáng, dầu tổng hợp hoặc dầu thực vật).
  • Chất làm đặc chiếm khoảng từ 5-30% (có thể là gốc sáp, hợp chất paraffin, canxi, ozokerit…).
  • Phần còn lại là các phụ gia, là thành phần quan trọng tạo ra các đặc tính riêng biệt cho mỡ.

Mỡ chịu nhiệt chủ yếu có hai tác dụng chính: bôi trơn và giảm nhiệt độ cho hệ thống. Nó không chỉ làm mát và giảm ma sát cho máy móc trong quá trình hoạt động mà còn bảo vệ bề mặt kim loại khỏi oxy hóa và gỉ sét bằng cách lấp kín các khe hở trên bề mặt.

Mỡ chịu nhiệt

II. Ưu điểm vượt trội của mỡ chịu nhiệt

Mỡ chịu nhiệt đã lâu trở thành sự lựa chọn ưa thích không chỉ của người sử dụng trực tiếp mà còn của nhiều chuyên gia hàng đầu trong ngành máy móc và thiết bị. Điều này là do chúng có những ưu điểm nổi bật sau:

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Mỡ chịu nhiệt hoạt động bền bỉ và không bị biến chất ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt. Dải nhiệt độ làm việc của mỡ thường nằm trong khoảng từ 150 đến 200 độ C.
  • Phủ kín vòng bi, ổ trục: Mỡ chịu nhiệt phủ kín vòng bi và ổ trục tốt hơn so với dầu, giúp chống bụi, chống nước và chống không khí hiệu quả hơn.
  • Chống ma sát và giảm tiếng ồn: Mỡ chịu nhiệt không chỉ chống ma sát tốt mà còn giúp giảm tiếng ồn, ngay cả khi máy hoạt động ở vận tốc cao.
  • Dễ sử dụng và bảo quản: Mỡ chịu nhiệt dễ sử dụng, vận chuyển và bảo quản, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Thời gian sử dụng dài: Mỡ chịu nhiệt có thời gian sử dụng lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí kiểm tra, bảo dưỡng và thay thế.

Mỡ chịu nhiệt

III. Mỡ chịu nhiệt được ứng dụng như thế nào? 

Nhờ những ưu điểm đặc biệt mà chúng tôi đã đề cập ở trên, mỡ bôi trơn phù hợp với các loại thiết bị sau:

  • Dùng cho ổ bi của các loại khớp xoay và lắc, như cần cẩu, máy xúc,…
  • Dùng cho ổ đỡ của các thiết bị chịu tải trọng lớn, như máy nâng, ròng rọc,…
  • Dùng cho ổ đỡ của các động cơ hoạt động với vận tốc lớn, như xe tải, tàu viễn dương,…
  • Dùng cho các bộ phận của thiết bị làm việc trong điều kiện rung lắc nhiều, như máy trộn bê tông, máy khoan dầu, dây chuyền vận chuyển hàng,…
  • Dùng cho các máy móc phải làm việc với cường độ lớn hoặc nhiệt độ cao, như máy khoan cắt bê tông, máy đúc gang thép,…

Mỡ chịu nhiệt

IV. Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn và sử dụng mỡ chịu nhiệt

1. Lựa chọn mỡ theo nhiệt độ nhỏ giọt

Khi lựa chọn mỡ bôi trơn, khả năng chịu nhiệt là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người dùng quan tâm. Khả năng chịu nhiệt của mỡ được xác định chủ yếu bởi một thông số quan trọng, đó là nhiệt độ nhỏ giọt. Đây là nhiệt độ cao nhất mà mỡ bắt đầu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Do đó, khi chọn mỡ, người dùng cần căn cứ vào nhu cầu hoạt động của máy để chọn mỡ có nhiệt độ nhỏ giọt phù hợp. Các loại gốc mỡ khác nhau sẽ tạo ra các loại mỡ có nhiệt độ nhỏ giọt khác nhau, cụ thể như sau:

  • Nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ Calcium là từ 70 đến 100 độ C.
  • Nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ Natri-Calcium là từ 120 đến 150 độ C.
  • Nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ Natrium là từ 130 đến 160 độ C.
  • Nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ Lithium là từ 170 đến 200 độ C.
  • Nhiệt độ nhỏ giọt của các loại mỡ phức hợp hoặc vô cơ là từ hơn 200 đến 2000 độ C.

2. Mỡ ăn toàn, hiệu quả

Để sử dụng mỡ bôi trơn một cách an toàn và hiệu quả, sau khi đã lựa chọn được loại mỡ phù hợp, cần lưu ý các điểm sau:

  • Phạm vi hoạt động tốt nhất của mỡ thường nằm dưới 15% của nhiệt độ nhỏ giọt của nó. Ví dụ, nếu nhiệt độ nhỏ giọt của mỡ là 100 độ C, thì mỡ sẽ hoạt động tốt nhất trong khoảng nhiệt độ dưới 85 độ C.
  • Hãy gắn cho hệ thống máy móc các thiết bị đo nhiệt độ và cảnh báo giới hạn tự động. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng mỡ một cách hiệu quả và an toàn nhất.

Có bao lần bạn phải đau đầu không biết nên sử dụng dầu hay mỡ? Có bao lần bạn phải lo lắng không biết nên chọn sản phẩm dầu mỡ công nghiệp của hãng nào? Và có bao lần bạn đã thất vọng về sự lựa chọn của mình? Nếu bạn đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực máy móc công nghiệp, thì không ít lần bạn đã phải đối mặt với những tình huống như vậy. Vậy tại sao bạn không chọn một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn?

Mỡ chịu nhiệt

Đến với công ty TNHH Công Nghệ Hồng Dương, bạn sẽ không còn phải lo lắng nữa. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm dầu mỡ công nghiệp chính hãng, mà còn là đối tác tư vấn, đưa ra các giải pháp tốt nhất cho quý khách hàng. Sự tin tưởng và sự đồng hành của quý khách hàng trên khắp cả nước trong nhiều năm qua là minh chứng rõ ràng nhất cho điều này.

Facebook Messenger
G

Ms Trang: 0914 938 635

G

Mr Đăng: 0915 154 368

G

Ms Hảo: 0915 666 948