Tổng quan về sản phẩm dầu truyền nhiệt Shell Heat Transfer S2
Shell Heat Transfer S2 dựa trên dầu gốc khoáng tinh chế được lựa chọn kỹ, đảm bảo tính năng ưu việt trong các hệ thống truyền nhiệt gián tiếp khép kín.
Các tính năng & lợi ích khi dùng dầu truyền nhiệt Shell Heat Transfer S2
Thời gian thay dầu kéo dài
Shell Heat Transfer S2 dựa trên cơ sở dầu gốc khoáng tinh chế được lựa chọn kỹ, có khả năng chống cracking dầu, chống ôxi hóa và hiện tượng bị đặc lại. Điều này giúp kéo dài thời gian thay dầu, gia nhiệt hiệu quả và khả năng bơm tuần hoàn tốt đảm bảo nhiệt độ màng dầu trên bề mặt thanh gia nhiệt không vượt quá các giới hạn nêu dưới đây.
Hiệu suất hệ thống
Độ nhớt thấp cho phép độ chảy loãng tuyệt hảo và khả năng truyền nhiệt trong một dải nhiệt độ rộng. Shell Heat Transfer S2 cũng có áp suất bay hơi thấp để chống hiện tượng cracking dầu, giúp giảm thiểu việc hình thành các
Sản phẩm phân hủy dễ bay hơi – các sản phẩm này cần thu hồi bằng bộ thu ngưng tụ và khoang giãn nở.
Chống mài mòn
Shell Heat Transfer S2 là sản phẩm không ăn mòn và có độ hòa tan cao, giúp giảm hiện tượng tạo cặn bằng cách giữ các sản phẩm ôxi hóa ở dạng hòa tan và khiến các bề mặt bên trong bộ trao đổi nhiệt luôn sạch sẽ.
Các Tiêu chuẩn kỹ thuật, Chấp thuận & Khuyến nghị
Phân loại theo ISO 6743-12 Family Q
Đáp ứng yêu cầu DIN 51522
Để có danh mục đầy đủ các Khuyến cáo và Chấp thuận, có thể tham khảo Bộ phận Kỹ thuật Shell.
Thông số kỹ thuật tính chất vật lý điển hình của dầu truyền nhiệt Shell Heat Transfer S2
Các tính chất vật lý điển hình
Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo quy cách mới của Shell.
Tính chất | Phương pháp | Shell Heat Transfer Oil S2 |
Khối lượng riêng @20°C kg/m³ | ISO 12185 | 857 |
Nhiệt độ chớp cháy (PMCC) °C | ISO 2719 | 208 |
Nhiệt độ chớp cháy (COC) °C | ISO 2592 | 220 |
Điểm đông đặc °C | ISO 3016 | -12 |
Độ nhớt động học @40°C mm²/s | ISO 3104 | 29 |
Độ nhớt động học @100°C mm²/s | ISO 3104 | 5.1 |
Độ nhớt động học @200°C mm²/s | ISO 3104 | 1.4 |
Điểm sôi ban đầu °C | ASTM D2887 | 330 |
Nhiệt độ tự động bùng cháy °C | DIN 51794 | 332 |
Giá trị trung hòa mg KOH/g | ASTM D974 | <0.2 |
Tro (ôxit) % m/m | ISO 6245 | <0.01 |
Cặn cacbon (Conradson) % m/m | ISO 10370 | <0.01 |
Ăn mòn đồng (3 hrs/100°C | ISO 2160 | Class 1 |
Hệ số dãn nở nhiệt | 0.0008 |
Sức khỏe, An toàn & Môi trường
Sức khỏe và An toàn
Shell Heat Transfer Oil S2 không gây bất cứ nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng theo khuyến cáo, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.
Tránh tiếp xúc với da. Dùng găng tay không thấm đối với dầu đã qua sử dụng. Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Bảo vệ môi trường
Tập trung dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định. Không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.