Tổng quan về sản phẩm dầu máy lạnh Oil S2 FR-A 68
Shell Refrigeration S2 FR-A là dầu máy nén lạnh độ hòa trộn thấp, mục đích dùng trong các máy nén lạnh sử dụng môi chất Amoniac. Dầu được pha chế từ dầu gốc parafin tinh chế đặc biệt kết hợp với các phụ gia được lựa chọn để giảm thiểu cặn trong hệ thống và tăng tuổi thọ máy.
Các tính năng & lợi ích khi dùng dầu máy lạnh Oil S2 FR-A 68
Hiệu suất hệ thống
Shell Refrigeration S2 FR-A được tối ưu hóa đặc biệt để dùng trong các hệ thống yêu cầu tách dầu. Dầu được pha chế giúp giảm hiện tượng “phân đoạn nhẹ” bị cuốn đi, giảm thiểu việc dầu bị đặc trong máy nén và giảm váng dầu đóng trên bề mặt dàn bay hơi bên trong, vì thế sẽ duy trì hiệu suất chung của hệ thống.
Kéo dài chu kỳ bảo dưỡng
Shell Refrigeration S2 FR-A có độ ổn định ôxi hóa và nhiệt độ cao tuyệt hảo, mang lại tuổi thọ dầu cao ngay cả khi nhiệt độ đầu ra của máy nén cao.
Ngoài ra, dầu được pha chế để kiểm soát chặt chẽ việc hình thành cặn dầu và cặn bùn, giúp kéo dài chu kỳ thay dầu so với dầu máy nén lạnh gốc khoáng thông dụng.
Khả năng tương thích với môi chất
Shell Refrigeration S2 FR-A được khuyến cáo cho các hệ thống làm lạnh dùng amoniac (R717), đem lại tính năng ưu việt ngay cả khi nhiệt độ khí xả của máy nén cao, hoặc nhiệt độ bay hơi giảm xuống -30 C.Dầu cũng được dùng trong các hệ thống sử dụng hydrocarbon, như propane (R290). Không dùng Shell Refrigeration S2 FR- A với các môi chất lạnh CFC, HCFC hoặc HFC chẳng hạn như R12, R22 hoặc R134a.
Các Tiêu chuẩn kỹ thuật, Chấp thuận & Khuyến nghị Shell Refrigeration Oil S2 FR-A 68
Shell Refrigeration S2 FR-A đáp ứng các tiêu chuẩn của DIN 51503 KAA và KE. Để có danh mục đầy đủ các Khuyến cáo và Chấp thuận, có thể tham khảo Bộ phận Kỹ thuật Shell.
Thông số kỹ thuật tính chất vật lý điển hình của dầu nhớt máy nén lạnh Shell Refrigeration S2 FRA 46
Các tính chất vật lý điển hình
Tính chất | Phương pháp | Refrigeration Oil S2 FR-A 68 |
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 68 |
Dầu máy lạnh | DIN 51503 | KAA, KE |
Độ nhớt động học 40°C mm²/s | 68 | |
Độ nhớt động học 100°C mm²/s | 6 | |
Khối lượng riêng 15°C Kg/ m³ | ISO 12185 | 862 |
Điểm chớp cháy (COC) °C | ISO 2592 | 232 |
Điểm rót đông đặc °C | ISO 3016 | -39 |
Số trung hòa mgKOH/g | ASTM D664 (TAN) | |
Hòa tan với R290 | Hòa tan hoàn toàn với các môi chất gốc hydrocarbon |
Các ứng dụng chính
Máy nén lạnh Shell Refrigeration S2 FR-A được khuyến cáo cho máy nén kiểu kín, nửa kín và hở trong các hệ thống lạnh gia dụng, thương mại và công nghiệp. Dầu có thể dùng cho cả hai loại máy nén pít- tông và quay.
Shell Refrigeration S2 FR-A được khuyến cáo cho các hệ thống làm lạnh dùng amoniac (R717), đem lại tính năng ưu việt ngay cả khi nhiệt độ khí xả của máy nén cao, hoặc nhiệt độ bay hơi giảm xuống -30 C.
Dầu cũng được dùng trong các hệ thống sử dụng hydrocarbon, như propane (R290).
Không dùng Shell Refrigeration S2 FR- A với các môi chất lạnh CFC, HCFC hoặc HFC chẳng hạn như R12, R22 hoặc R134a.
Khả năng tương thích & Hòa trộn
Khả năng tương thích với vật liệu niêm kín Shell Refrigeration S2 FR-A tương thích với tất cả vật liệu niêm kín thường được thiết kế để dùng với các loại dầu khoáng.
Shell Refrigeration S2 FR-A hòa tan hoàn toàn với dầu khoáng, benzen ankyl hóa và các chất bôi trơn gốc PAO.
Sức khỏe, An toàn & Môi trường
Sức khỏe và An toàn
Shell Refrigeration Oil S2 FR-A không gây bất cứ nguy hại nào đáng kể cho sức khỏe và an toàn khi sử dụng đúng theo khuyến cáo, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp và cá nhân.
Tránh tiếp xúc với da. Dùng găng tay không thấm đối với dầu đã qua sử dụng. Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Bảo vệ môi trường
Tập trung dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định. Không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.