Dầu gốc là gì? Phân loại dầu gốc và vai trò quyết định chất lượng dầu nhớt công nghiệp

Rate this post

Hiện nay, rất nhiều khách hàng khi tìm mua dầu nhớt công nghiệp thường chỉ quan tâm đến thương hiệu, độ nhớt hay giá thành mà chưa thực sự hiểu rõ dầu gốc là gì và vì sao dầu gốc lại đóng vai trò cốt lõi trong chất lượng dầu bôi trơn. Thực tế, dầu gốc chính là “nền móng” quyết định 70–90% tính năng của một sản phẩm dầu nhớt.

Trong bài viết này, với góc nhìn của một đơn vị tư vấn và cung ứng dầu nhớt chuyên nghiệp, Hồng Dương sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Dầu gốc là gì
  • Các tiêu chuẩn phân loại dầu gốc phổ biến hiện nay
  • Ưu nhược điểm của từng nhóm dầu gốc
  • Ứng dụng thực tế của dầu gốc trong dầu nhớt công nghiệp

Dầu gốc là gì?

Dầu gốc là gì?

Dầu gốc (Base Oil) là thành phần chính để sản xuất dầu nhớt và mỡ bôi trơn. Về bản chất, dầu gốc được thu nhận từ dầu mỏ thô thông qua quá trình chưng cất và tinh chế, hoặc được tổng hợp bằng các phản ứng hóa học hiện đại.

Trong một sản phẩm dầu nhớt hoàn chỉnh:

  • Dầu gốc chiếm khoảng 70–90%
  • Phần còn lại là phụ gia (chống mài mòn, chống oxy hóa, ổn định độ nhớt, chống gỉ…)

👉 Điều này có nghĩa: dầu gốc quyết định trực tiếp đến độ bền dầu, khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và tuổi thọ thiết bị.

Dầu gốc được sản xuất như thế nào?

Dầu gốc khoáng được hình thành qua nhiều công đoạn xử lý từ dầu thô:

  • Chưng cất khí quyển và chưng cất chân không
  • Tách nhựa và asphalt
  • Tách hợp chất thơm (aromatic)
  • Tách paraffin
  • Xử lý hydro (hydrotreating / hydrocracking)

Mức độ xử lý càng sâu, công nghệ càng cao, dầu gốc càng tinh khiết, đồng nghĩa với chất lượng dầu nhớt thành phẩm càng tốt.

Các đặc tính quan trọng của dầu gốc

Một dầu gốc chất lượng cao cần đáp ứng nhiều đặc tính kỹ thuật, trong đó quan trọng nhất gồm:

  • Độ nhớt (Viscosity): khả năng chảy và tạo màng bôi trơn
  • Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index, VI): mức ổn định độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi
  • Điểm đông đặc (Pour Point): khả năng làm việc ở nhiệt độ thấp
  • Độ bay hơi (Volatility): ảnh hưởng đến hao dầu
  • Độ bền oxy hóa: quyết định thời gian sử dụng dầu
  • Độ bền nhiệt (Thermal Stability)
  • Điểm chớp cháy (Flash Point)
  • Độ ổn định thủy phân: khả năng chống phân hủy khi tiếp xúc nước

👉 Những yếu tố này giải thích vì sao cùng độ nhớt ISO VG nhưng dầu của các hãng khác nhau lại có tuổi thọ và hiệu quả rất khác nhau.

Dầu gốc là gì?

Phân loại dầu gốc theo tiêu chuẩn API

Theo tiêu chuẩn của API (American Petroleum Institute), dầu gốc được chia thành 5 nhóm chính (nhóm VI chủ yếu áp dụng tại châu Âu):

🔹 Dầu gốc Nhóm I (Group I)

  • Hàm lượng hydrocacbon no: < 90%
  • Hàm lượng sulfur: > 0,03%
  • Chỉ số độ nhớt: 80, 120

Đặc điểm:

  • Công nghệ tinh chế đơn giản
  • Giá thành thấp
  • Khả năng chống oxy hóa và bền nhiệt hạn chế

👉 Phù hợp các ứng dụng bôi trơn cơ bản, yêu cầu không cao.

🔹 Dầu gốc Nhóm II (Group II)

  • Hydrocacbon no: > 90%
  • Sulfur: ≤ 0,03%
  • VI: 80, 120

Ưu điểm:

  • Tinh khiết hơn nhóm I
  • Chống oxy hóa tốt hơn
  • Màu sáng, mùi nhẹ

👉 Hiện nay, nhóm II là dầu gốc phổ biến nhất trên thị trường dầu nhớt công nghiệp.

🔹 Dầu gốc Nhóm III (Group III)

  • Hydrocacbon no: > 90%
  • Sulfur: < 0,03%
  • VI: > 120

Đặc điểm nổi bật:

  • Tinh chế bằng hydrocracking sâu
  • Độ ổn định nhiệt và oxy hóa cao
  • Hiệu suất gần tương đương dầu tổng hợp

👉 Nhiều sản phẩm dầu nhớt công nghiệp Shell cao cấp sử dụng dầu gốc nhóm III.

🔹 Dầu gốc Nhóm IV (Group IV, PAO)

  • Dầu tổng hợp Polyalphaolefin

Ưu điểm vượt trội:

  • Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ rất rộng
  • Độ bền oxy hóa và tuổi thọ dầu rất cao
  • Hao dầu thấp

👉 Phù hợp môi trường khắc nghiệt, tải nặng, nhiệt cao.

🔹 Dầu gốc Nhóm V (Group V)

Bao gồm các loại đặc biệt:

  • Ester
  • PAG
  • Silicone
  • Phosphate Ester

Ứng dụng:

  • Máy nén khí, hệ thống đặc thù
  • Thường được pha trộn để cải thiện tính năng dầu

👉 Tóm lại:

  • Nhóm I, II: dầu gốc khoáng
  • Nhóm III, IV, V: dầu gốc tổng hợp
  • Dầu bán tổng hợp: pha trộn giữa khoáng và tổng hợp

Dầu gốc là gì?

Ứng dụng của các loại dầu gốc trong dầu nhớt công nghiệp

Tùy theo loại dầu gốc và phụ gia, dầu nhớt được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Dầu thủy lực
  • Dầu bánh răng công nghiệp
  • Dầu máy nén khí
  • Dầu truyền nhiệt
  • Dầu tuần hoàn, dầu trượt dẫn hướng

Ví dụ:

  • Môi trường nhiệt cao, vận hành liên tục → ưu tiên dầu gốc tổng hợp
  • Ứng dụng bôi trơn thông thường → dầu gốc khoáng giúp tối ưu chi phí

👉 Chọn đúng dầu gốc giúp máy chạy bền hơn, dầu dùng lâu hơn và giảm chi phí bảo trì.

Vì sao nên mua dầu nhớt từ nhà phân phối uy tín?

Dầu nhớt chất lượng không chỉ nằm ở công thức, mà còn ở:

  • Nguồn gốc dầu gốc rõ ràng
  • Quy trình pha chế đạt chuẩn
  • Hàng chính hãng, không pha trộn

Do đó, lựa chọn đại lý dầu nhớt công nghiệp uy tín là yếu tố cực kỳ quan trọng.

Dầu gốc là gì?

Hồng Dương – Địa chỉ cung cấp dầu nhớt công nghiệp chính hãng, chất lượng

Hồng Dương là nhà phân phối dầu nhớt được nhiều doanh nghiệp tin tưởng, chuyên cung cấp:

  • Dầu nhớt công nghiệp Shell
  • Dầu thủy lực, dầu bánh răng, dầu máy nén khí
  • Giải pháp bôi trơn phù hợp từng loại máy móc

Cam kết từ Hồng Dương:

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng
  • Tư vấn đúng dầu, đúng ứng dụng, đúng chi phí
  • Đồng hành kỹ thuật lâu dài cùng khách hàng

Hiểu rõ dầu gốc là gì và cách phân loại dầu gốc sẽ giúp bạn chủ động hơn khi lựa chọn dầu nhớt, tránh mua nhầm sản phẩm kém chất lượng và tối ưu hiệu quả vận hành máy móc. Để đảm bảo an tâm từ chất lượng đến tư vấn kỹ thuật, hãy lựa chọn Hồng Dương, nhà phân phối dầu nhớt công nghiệp chính hãng, uy tín trên thị trường.

🌐 Website chính thức: hongduong.com.vn

Facebook Messenger
G

Ms Trang: 0914 938 635

G

Mr Đăng: 0915 154 368

G

Ms Hảo: 0915 666 948