Khi sử dụng dầu thủy lực trong các hệ thống sản xuất, ngoài việc chú ý đến độ nhớt, người dùng còn cần đặc biệt quan tâm đến độ sạch của dầu. Theo thống kê, hơn 80% sự cố trong hệ thống thủy lực xảy ra do dầu bị nhiễm bẩn và không đạt tiêu chuẩn. Vậy, độ sạch của dầu thủy lực là gì và tiêu chuẩn nào được sử dụng để đánh giá mức độ sạch của dầu? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về độ sạch của dầu thủy lực
Độ sạch của dầu thủy lực là gì?
Độ sạch của dầu thủy lực là chỉ số thể hiện mức độ tinh khiết của dầu, đánh giá qua lượng tạp chất còn sót lại trong dầu. Mức độ tạp chất càng thấp thì độ tinh khiết của dầu càng cao.
Độ sạch của dầu thủy lực được xác định theo các tiêu chuẩn quốc tế, phân chia thành nhiều cấp độ tùy theo lượng tạp chất có trong dầu. Điều này giúp đảm bảo chất lượng dầu và hiệu quả hoạt động của hệ thống thủy lực.
Hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị trong hệ thống phụ thuộc rất lớn vào độ sạch của dầu thủy lực. Dầu có độ sạch cao không chỉ giúp nâng cao hiệu quả máy móc mà còn bảo vệ các bộ phận như van, bánh răng, ổ đĩa và xy lanh khỏi sự ăn mòn do ma sát trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, độ sạch của dầu cũng quyết định khả năng chịu tải của hệ thống và kéo dài thời gian sử dụng của dầu, từ đó giúp giảm chi phí bảo trì thiết bị.
Tầm quan trọng của độ sạch của dầu thủy lực
Mặc dù dầu thủy lực có khả năng kháng nước và chống phân tách thành nhũ tương, nhưng dầu không có khả năng tự làm sạch các tạp chất. Trong quá trình sử dụng, dầu dễ bị nhiễm cặn, gỉ và các khoáng chất kim loại, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các chi tiết máy, giảm hiệu suất vận hành và làm tăng chi phí bảo trì cho hệ thống.
Độ sạch của dầu có ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc, độ nhớt và các đặc tính khác của dầu. Dầu thủy lực có độ sạch cao sẽ giúp hệ thống được bôi trơn tốt hơn, giảm ma sát và mài mòn, qua đó kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trong hệ thống thủy lực.
Tiêu chuẩn độ sạch ISO 4406
Tiêu chuẩn ISO 4406, được giới thiệu vào năm 1999, nhằm mục đích chuẩn hóa độ sạch của dầu thủy lực trên toàn cầu. Tiêu chuẩn này phân loại dầu thủy lực thành ba nhóm dựa trên kích thước của các hạt trong mỗi ml dầu. Để xác định số lượng hạt, phương pháp đếm hạt tự động APCs (Automatic Particle Counting System) được sử dụng.
ISO 4406 cung cấp một hệ thống mã gồm ba số, mỗi số phản ánh mức độ nhiễm bẩn của dầu ở ba kích thước hạt khác nhau: > 4µ[c], > 6µ[c] và > 14µ[c]. Độ sạch của dầu sẽ được thể hiện thông qua ba con số, ví dụ như 19/17/14. Trong đó:
- Số đầu tiên (19) biểu thị số lượng hạt có kích thước > 4µ[c] trong 1 ml dầu.
- Số thứ hai (17) thể hiện số lượng hạt có kích thước > 6µ[c].
- Số thứ ba (14) biểu thị số lượng hạt có kích thước > 14µ[c].
Ví dụ: Nếu độ sạch của dầu thủy lực là 18/16/13, chúng ta có thể hiểu rằng trong mỗi ml dầu có:
- Từ 1300 đến 2500 hạt kích thước từ 4µ[c] đến 6µ[c].
- Từ 320 đến 640 hạt kích thước từ 6µ[c] đến 14µ[c].
- Từ 40 đến 80 hạt kích thước > 14µ[c].
Tiêu chuẩn độ sạch NAS 1638
Tiêu chuẩn NAS 1638 (National Aerospace Standard 1638) được ban hành bởi Cơ quan Hàng không Mỹ vào những năm 1960. Tiêu chuẩn này đưa ra các quy định nghiêm ngặt về mức độ nhiễm bẩn của dầu thủy lực trong các hệ thống công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao.
NAS 1638 phân loại dầu thủy lực thành 5 nhóm theo kích thước hạt trong 100ml dầu. Độ sạch của dầu thủy lực trong tiêu chuẩn này được phân chia thành 14 cấp từ 00 đến 12. Các nhóm kích thước hạt trong tiêu chuẩn NAS 1638 bao gồm:
- 5µ[c] đến 15µ[c]
- 15µ[c] đến 25µ[c]
- 25µ[c] đến 50µ[c]
- 50µ[c] đến 100µ[c]
- 100µ[c]
So sánh tiêu chuẩn độ sạch ISO 4406 và NAS 1638
ISO 4406 | NAS 1638 | 5-15µm | 15-25µm | 25-50µm | 50-100µm | > 100µm |
– | 00 | 125 | 22 | 4 | 1 | 0 |
– | 0 | 250 | 44 | 8 | 2 | 0 |
12/10/7 | 1 | 500 | 89 | 16 | 3 | 1 |
13/11/8 | 2 | 1000 | 178 | 32 | 6 | 1 |
14/12/9 | 3 | 2000 | 356 | 63 | 11 | 2 |
15/13/10 | 4 | 4000 | 712 | 126 | 22 | 4 |
16/14/11 | 5 | 8000 | 1425 | 253 | 45 | 8 |
17/15/12 | 6 | 16000 | 2850 | 506 | 90 | 16 |
18/16/13 | 7 | 32000 | 5700 | 1012 | 190 | 32 |
19/17/14 | 8 | 64000 | 11400 | 2025 | 360 | 64 |
20/18/15 | 9 | 128000 | 22800 | 4050 | 720 | 128 |
22/20/17 | 11 | 512000 | 91200 | 16200 | 2880 | 512 |
23/21/18 | 12 | 1024000 | 182400 | 32400 | 5760 | 1020 |
Bảng chuyển đổi giữa tiêu chuẩn ISO 4406 và NAS 1638
Hiện nay, tiêu chuẩn NAS 1638 đã trở nên phổ biến hơn nhờ sự hỗ trợ của tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO. Cả hai tiêu chuẩn này đều sử dụng phương pháp tính toán tương tự để xác định lượng tạp chất trong dầu thủy lực. Dưới đây là bảng chuyển đổi giữa hai tiêu chuẩn ISO 4406 và NAS 1638.
ISO 4406 | NAS 1638 |
12/10/7 | 1 |
13/11/8 | 2 |
14/12/9 | 3 |
15/13/10 | 4 |
16/14/11 | 5 |
17/15/12 | 6 |
18/16/13 | 7 |
19/17/14 | 8 |
20/18/15 | 9 |
21/19/16 | 10 |
22/20/17 | 11 |
Tóm lại, độ sạch của dầu thủy lực là một yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất hoạt động của các thiết bị trong hệ thống thủy lực. Khi độ tinh khiết của dầu cao, khả năng bôi trơn sẽ tốt hơn, giúp giảm ma sát, ngăn ngừa rỉ sét và chống oxy hóa hiệu quả. Vì vậy, khi lựa chọn dầu thủy lực cho doanh nghiệp, hãy ưu tiên những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như NAS 1638 hoặc ISO 4406.
Để đảm bảo nguồn cung cấp dầu chất lượng cao, bạn có thể tham khảo và lựa chọn các sản phẩm từ nhà phân phối dầu nhớt Hồng Dương, đơn vị uy tín với các dòng dầu đạt chuẩn quốc tế, giúp bảo vệ tối đa hệ thống của bạn.